Stt | Tên giấc mơ | Bộ số tương ứng |
---|
641 | Khí giới | 07 – 70 |
642 | Khiêu vũ | 42 – 47 – 43 |
643 | Khó đẻ | 19 – 91 – 96 |
644 | Khỏa thân | 18 – 81 – 48 – 48 |
645 | Khoai lang | 51 – 52 – 95 |
646 | Khoang tầu | 41 – 71 |
647 | Khoe | 56 – 59 |
648 | Kì lân | 65 – 78 |
649 | Kiếm | 96 |
650 | Kim chỉ | 11 – 94 – 15 |
651 | Lá rụng | 51 – 59 |
652 | Lá thư | 75 – 76 – 83 |
653 | Lá vàng | 86 – 48 |
654 | Lái buôn | 32 |
655 | Làm cổng | 56 |
656 | Làm nhà hộ bạn | 07 – 19 |
657 | làm thịt rắn | 3 |
658 | Làm tình | 19 – 69 |
659 | Lâu đài | 82 – 87 |
660 | Lâu đài bị đốt | 03 – 87 |
661 | Lấy đàn bà điên | 83 |
662 | Lấy nước trong bể | 02 – 07 |
663 | Lấy vợ | 70 – 65 – 69 |
664 | Lịch bắt cá | 21 – 32 |
665 | Lò sưởi tắt | 42 – 47 |
666 | Lọc dầu | 37 – 57 – 97 |
667 | Lội ao vớt bèo | 08 – 18 |
668 | Lội bì bõm | 04 – 09 – 32 |
669 | Lội ruộng | 09 – 90 – 99 |
670 | Lợn cắn | 17 – 71 – 61 |
671 | Lợn đen nhỏ | 38 |
672 | Lợn nhà | 39 |
673 | Lợn quay | 04 – 40 |
674 | Lớn trắng | 74 – 79 |
675 | Lớp học đông người | 81 – 84 |
676 | Lốp xe đạp | 01 – 08 |
677 | Lửa cháy | 07 – 27 – 67 – 87 |
678 | Lửa đảo | 59 |
679 | Lửa đốt dế mèn | 27 – 72 |
680 | Lúa gạo | 08 – 80 |